EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
andirons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
andirons
andiron /'ændaiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vỉ lò (ở lò sưởi)
← Xem thêm từ andiron
Xem thêm từ andrangium →
Từ vựng liên quan
a
an
AND
and
andiron
iron
irons
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…