ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anemic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anemic


anemic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <y> thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…