EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anemic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anemic
anemic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<y> thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu
← Xem thêm từ anemia
Xem thêm từ anemically →
Từ vựng liên quan
a
an
em
ic
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…