EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angler
angler /'æɳglə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người câu cá
(động vật học) cá vảy chân
← Xem thêm từ angled
Xem thêm từ anglers →
Từ vựng liên quan
a
an
angle
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…