EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anions
anion /'ænaiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) Anion
← Xem thêm từ anionically
Xem thêm từ anise →
Từ vựng liên quan
a
an
anion
ion
ions
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…