EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annexable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annexable
annexable /ə'neksəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể phụ thêm vào, phụ lục
có thể sáp nhập, có thể thôn tính
← Xem thêm từ annex
Xem thêm từ annexation →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
an
annex
bl
ex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…