ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anomies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anomies


anomie

Phát âm


Ý nghĩa

  như anomy
* danh từ
  tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…