EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anomies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anomies
anomie
Phát âm
Ý nghĩa
như anomy
* danh từ
tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức
← Xem thêm từ anomie
Xem thêm từ anomocarpous →
Từ vựng liên quan
a
an
anomie
mi
no
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…