EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
an't
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
an't
an't /ɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của am not khoành is not, are not
← Xem thêm từ an
Xem thêm từ ana →
Từ vựng liên quan
a
an
n't
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…