EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antipathy 6033
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
antipathy /æn'tipəθi/
Phát âm
Xem phát âm antipathy »
Ý nghĩa
danh từ
ác cảm
Xem thêm antipathy »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…