EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphanipterous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphanipterous
aphanipterous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không cánh
← Xem thêm từ aphaeretic
Xem thêm từ aphasia →
Từ vựng liên quan
a
an
er
ha
han
ni
nip
nipt
ou
pt
pte
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…