EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphyllous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphyllous
aphyllous /ə'filəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) không lá
← Xem thêm từ aphthae
Xem thêm từ aphylly →
Từ vựng liên quan
a
lo
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…