EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apses
apse /æps/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung
(thiên văn học) (như) apsis
← Xem thêm từ apse(apsis)
Xem thêm từ apsidal →
Từ vựng liên quan
a
apse
ps
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…