EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arbor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arbor
arbor /'ɑ:bɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây
danh từ
(kỹ thuật) trục chính
danh từ
(y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour
← Xem thêm từ arbitresses
Xem thêm từ arbor day →
Từ vựng liên quan
a
bo
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…