ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ardors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ardors


ardor

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lửa nóng, sức nóng rực
  <bóng> nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…