ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ argon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng argon


argon /'ɑ:gɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) Agon

@argon
  (Tech) agon (Ar) [hóa]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…