EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argots
argot /'ɑ:gou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp
← Xem thêm từ argot
Xem thêm từ arguable →
Từ vựng liên quan
a
argot
go
got
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…