EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aridity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aridity
aridity /æ'riditi/ (aridness) /'æridnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khô cằn
(nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị
← Xem thêm từ arid
Xem thêm từ aridly →
Từ vựng liên quan
a
arid
id
it
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…