EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aries
aries /'eəri:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo)
chòm sao Bạch dương
← Xem thêm từ aridness
Xem thêm từ arietta →
Từ vựng liên quan
a
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…