ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arrogance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arrogance


arrogance /'ærəgəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…