EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrogance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrogance
arrogance /'ærəgəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
← Xem thêm từ arroba
Xem thêm từ arrogant →
Từ vựng liên quan
a
an
ance
ce
gan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…