EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arsenite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arsenite
arsenite /'ɑ:sinait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) arsenit
← Xem thêm từ arsenious
Xem thêm từ arsenopyrit →
Từ vựng liên quan
a
arse
en
it
ni
nit
se
sen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…