EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascus
ascus /'æskəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều asci
(thực vật học) nang (nấm)
← Xem thêm từ ascriptive
Xem thêm từ asdic →
Từ vựng liên quan
a
as
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…