Kết quả #1
assembly /ə'sembli/
Phát âm
Xem phát âm assemblies »Ý nghĩa
danh từ
cuộc họp
hội đồng
the national assembly → quốc hội
hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
(quân sự) tiếng kèn tập hợp
(kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
@assembly
(Tech) lắp ráp, tổ hơp; dịch mã số (d)
@assembly
sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
control a. (máy tính) bàn điều khiển
plug in a. kết cấu nhiều khối Xem thêm assemblies »