ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assemblies 7985 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

assembly /ə'sembli/

Phát âm

Xem phát âm assemblies »

Ý nghĩa

danh từ


  cuộc họp
  hội đồng
the national assembly → quốc hội
  hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
  (quân sự) tiếng kèn tập hợp
  (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp

@assembly
  (Tech) lắp ráp, tổ hơp; dịch mã số (d)

@assembly
  sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
  control a. (máy tính) bàn điều khiển
  plug in a. kết cấu nhiều khối

Xem thêm assemblies »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…