EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astronomic(al)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astronomic(al)
astronomic(al)
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) thiên văn
← Xem thêm từ astronomic
Xem thêm từ astronomical →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
astronomic
ic
mi
no
om
on
ono
st
str
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…