ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astronomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astronomy


astronomy /əs'trɔnəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiên văn học
nautical astronomy → thiên văn học hàng hải
general astronomy → thiên văn học đại cương
practical astronomy → thiên văn học thực hành
statistical astronomy → thiên văn học thống kê
theoretical astronomy → thiên văn học lý thuyết

@astronomy
  (Tech) thiên văn học

@astronomy
  thiên văn học
  mathematical a. thiên văn toán học

Các câu ví dụ:

1. The 2018 Olympiad was held from November 3 to 11 with 214 students competing including from countries highly advanced in astrophysics, astronomy and space science such as Russia, the U.


Xem tất cả câu ví dụ về astronomy /əs'trɔnəmi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…