ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asylums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asylums


asylum /ə'sailəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viện cứu tế
orphan asylum → viện cứu tế trẻ mồ côi
asylum for the aged → viện an dưỡng cho người già
  nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum)
  nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu
to offord asylum to someone → cho ai nương náu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…