EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
au fait
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
au fait
au fait
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hoàn toàn quen thuộc (với cái gì)
← Xem thêm từ atypically
Xem thêm từ au fond →
Từ vựng liên quan
a
ai
ait
fa
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…