EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aubade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aubade
aubade /ou'bɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) khúc nhạc sớm
← Xem thêm từ au revoir
Xem thêm từ aubergine →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ba
Bad
bad
bade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…