ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ audible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng audible


audible /'ɔ:dəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nghe thấy, nghe rõ

@audible
  (Tech) nghe được, thính âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…