audiovisual
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nghe nhìn; thính thị
audio visual method →phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị
* tính từ
nghe nhìn; thính thị
audio visual method →phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị