EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autumnal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autumnal
autumnal /ɔ:'tʌmnəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mùa thu
(thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu
hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều
← Xem thêm từ autumn
Xem thêm từ autumnally →
Từ vựng liên quan
a
autumn
tum
um
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…