EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auxin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auxin
auxin /'ɔksin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
auxin (chất kích thích thực vật)
← Xem thêm từ auxiliary storage devices
Xem thêm từ auxinic →
Từ vựng liên quan
a
aux
in
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…