ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ awe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awe


awe /ɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ván cánh bánh xe nước

danh từ


  sự sợ hãi, nỗi kinh sợ
to stand in awe of somebody → kinh sợ ai
to keep (hold) somebody in awe → làm cho ai kinh sợ
to be struck with awe → sợ hãi

ngoại động từ


  làm sợ hãi, làm kinh sợ

Các câu ví dụ:

1. After watching the process in silent awe, we had a quick breakfast and cleaned up the camp to begin our second day, heading to Phan Dung Mountain.


Xem tất cả câu ví dụ về awe /ɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…