EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
axially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
axially
axially
Phát âm
Ý nghĩa
xem axial
← Xem thêm từ axiality
Xem thêm từ axil →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
ax
axial
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…