EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
axostyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
axostyle
axostyle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) cuống trục
← Xem thêm từ axosomatic
Xem thêm từ axostyles →
Từ vựng liên quan
a
ax
os
st
sty
styl
style
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…