ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ay


ay /ai/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  được'expamle'> đồng ý!

danh từ


  câu trả lời được, câu trả lời đồng ý
  phiếu thuận, phiếu đồng ý
=the ayes have it → phiếu thuận thắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…