EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ay
ay /ai/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
được
'expamle'> đồng ý!
danh từ
câu trả lời được, câu trả lời đồng ý
phiếu thuận, phiếu đồng ý
=the ayes have it → phiếu thuận thắng
← Xem thêm từ axostyles
Xem thêm từ ayah →
Từ vựng liên quan
a
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…