ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ B C

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng B C


bc

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ)
in (the year) 2000 BC →vào năm 2000 trước Công nguyên
  Hội đồng Anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá Anh ở các nước khác) (British Council)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…