ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ back-set

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng back-set


back-set /'bæk,set/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dòng nước, ngược
  sự thất bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…