EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back-set
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back-set
back-set /'bæk,set/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dòng nước, ngược
sự thất bại
← Xem thêm từ back-seat driver
Xem thêm từ back slang →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…