EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back-to-back
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back-to-back
back-to-back
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, n
nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song
← Xem thêm từ back-talk
Xem thêm từ back-to-back diodes →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…