ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ back-to-back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng back-to-back


back-to-back

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, n
  nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…