backpacker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô
Các câu ví dụ:
1. Kinh is an experienced, dedicated backpacker who knows the way around Tay Con Linh like the back of his hand.
Xem tất cả câu ví dụ về backpacker