EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bailout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bailout
bailout
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính
← Xem thêm từ bailors
Xem thêm từ bailouts →
Từ vựng liên quan
ai
ail
b
ba
bail
Ilo
ilo
lo
lout
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…