EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandit
bandit /'bændit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều bandits
/'bændits/, banditti
/bæn'diti:/
kẻ cướp
← Xem thêm từ banding
Xem thêm từ banditi →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
ba
ban
band
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…