EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandwidth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandwidth
bandwidth
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng
← Xem thêm từ bandwagons
Xem thêm từ bandy →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
ba
ban
band
dt
id
width
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…