ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banyan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng banyan


banyan /'bæniən/ (banyan) /'bæniən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà buôn người Ân
  áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)
  (như) banian tree

Các câu ví dụ:

1. banyan Tree Lang Co (Da Nang) Located on the shores of one of the most beautiful beaches in the world, the banyan Tree Lang Co is a leading luxury resort in central Vietnam.


2. The banyan tree is called "the moving tree" by locals because it has changed its structure thrice since the temple was built under it.


Xem tất cả câu ví dụ về banyan /'bæniən/ (banyan) /'bæniən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…