EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
basal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
basal
basal /'beisl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cơ bản, cơ sở
← Xem thêm từ bas-relief
Xem thêm từ basally →
Từ vựng liên quan
as
asa
b
ba
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…