EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bascule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bascule
bascule /'bæskju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy nâng (cầu cất)
← Xem thêm từ basan
Xem thêm từ bascule-bridge →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…