ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ basenji

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng basenji


basenji

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  giống chó nhỏ châu Phi đuôi xoắn, ít khi sủa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…