EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bashful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bashful
bashful /'bæʃful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
← Xem thêm từ bashes
Xem thêm từ bashfully →
Từ vựng liên quan
as
ash
b
ba
bash
hf
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…