ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bast


bast /bæst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) libe
  sợi libe, sợi vỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…