ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baubles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baubles


bauble /'bɔ:bl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
  đồ chơi; đồ không giá trị
  phù hiệu (của) người hề (ở triều đình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…