ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bazar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bazar


bazar /bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chợ (ở phương Đông)
  hàng tạp hoá (Anh, Mỹ)
  cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện

Các câu ví dụ:

1. Hassan Arraf, a Rohingya leader at the Kutupalong refugee camp in Cox's bazar in Bangladesh, and the only person among dozens of people who knows the pope, said the Argentine pontiff with a reputation as a member of the pope.


Xem tất cả câu ví dụ về bazar /bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…