ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bc


bc

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ)
in (the year) 2000 BC →vào năm 2000 trước Công nguyên
  Hội đồng Anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá Anh ở các nước khác) (British Council)

Các câu ví dụ:

1. The artifacts go as far as back as the Dong Son culture (1,000 bc to the first century AD) to the period of Vietnam's last royal rulers, the Nguyen Dynasty (1802-1945).


Xem tất cả câu ví dụ về bc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…